Có 2 kết quả:

淤血 yū xuè ㄩ ㄒㄩㄝˋ瘀血 yū xuè ㄩ ㄒㄩㄝˋ

1/2

yū xuè ㄩ ㄒㄩㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 瘀血[yu1 xue4]

Bình luận 0

yū xuè ㄩ ㄒㄩㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) clotted blood
(2) extravasated blood (leaking into surrounding tissue)
(3) thrombosis

Bình luận 0